Application Type
Giải pháp hữu ích
Application SubType
non-PCT Utility
(10) Registration Number and Date
Status
ACTIVE ( W10)
(180) Expiration Date
(20) Filing Number and Date
VN 2-2025-00547 2025.07.11
(40) Publication Number and Date
VN 0
A
2024.05.27
(85) National Entry Date
(30) Priority Details
(51) IPC Classes
(71/73) Applicant
(72) Inventor
(74) Representative
(54) Title
(VI) Phương pháp phân lập hợp chất Combretanon H có tác dụng gây độc tế bào ung thư từ cây trâm bầu (Combretum Quadrangulare Kurz)
(57) Abstract
(VI) Giải pháp hữu ích đề cập đến phương pháp phân lập hợp chất Combretanone H gây độc tế bào ung thư từ cây Trâm bầu (Combretum Quadrangulare Kurz) bao gồm: thu gom nguyên liệu lá trâm bầu nghiền nhỏ và chiết xuất với etanol ở 70°c trong 8 giờ; dịch lọc sau đó được cô quay làm khô ở điều kiện áp xuất thấp để thu hồi cao thô; tiến hành nạp cao thô lên sắc ký cột silica gel sử dụng pha động lần lượt với dung môi bao gồm n-hexan, hỗn hợp n-hexan:etyl axetat với tỷ lệ thể tích/thể tích là 1:1, etyl acetat và n-butanol; và cô quay các phân đoạn thu được tương ứng cao n-hexan, cao n-hexan:etyl axetat, cao etyl axetat và cao n-butanol; tiến hành nạp cao n-hexan:etyl axetat lên sắc ký cột silica gel sử dụng pha động chứa hỗn hợp dung môi bao gồm n-hexan:etyl axetat:axeton với tỷ lệ thể tích/ thể tích là 5:1:1, và thu đưọc 14 phân đoạn (P1-P14); tiến hành nạp phân đoạn P12 lên sắc ký cột silica gel sử dụng pha động chứa hỗn hợp dung môi bao gồm n-hexan:etyl axetat:axeton với tỷ lệ thê tích/thê tích là 5:1:1, và thu được 8 phân đoạn (T1-T8); tiến hành nạp phân đoạn T5 lên sắc ký cột silica gel sử dụng pha động chứa hỗn hợp dung môi bao gồm n-hexan : cloroform : etyl axetat: axeton : nước với tỷ lệ thể tích/thể tích là 3 : 1: 2: 2: 0,01 thu được ba phân đoạn (T5.1 - T5.3); và tiến hành nạp phân đoạn T5.1 lên sắc ký cột silica gel sử dụng pha động chứa hỗn hợp dung môi bao gồm n-hexametyl axetataxeton với tỷ lệ thể tích/thể tích là 5:1:1, và thu được hợp chất Combretanone H.
(58) Citations
License Details
(98) Annuity Details
Year | Validity Start | Validity End | Payment |
---|